🌟 병행하다 (竝行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병행하다 (
병ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.
🗣️ 병행하다 (竝行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잠복근무를 병행하다. [잠복근무 (潛伏勤務)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 병행하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)