🌟 병행되다 (竝行 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병행되다 (
병ː행되다
) • 병행되다 (병ː행뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)