🌟 양립하다 (兩立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양립하다 (
양ː니파다
)
📚 Từ phái sinh: • 양립(兩立): 두 가지가 동시에 따로 이루어짐., 둘이 서로 굽히지 않고 맞섬.
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 양립하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42)