🌟 잡목 (雜木)

Danh từ  

1. 다른 나무와 함께 섞여서 자라는 여러 가지 나무.

1. CÁC CÂY MỌC LẪN VỚI CÂY KHÁC: Đủ loại cây mọc lẫn lộn với cây khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡목 숲.
    A log forest.
  • Google translate 잡목이 뒤엉키다.
    The weeds are tangled.
  • Google translate 잡목이 우거지다.
    The weeds grow thick.
  • Google translate 잡목이 자라다.
    The weeds grow.
  • Google translate 잡목을 조사하다.
    Investigate miscellaneous items.
  • Google translate 그 숲에는 잡목들이 빽빽하게 자라고 있다.
    The woods are densely grown.
  • Google translate 그 산에는 여러 가지 잡목이 한데 심어져 있었다.
    The mountain was planted with a number of miscellaneous trees.
  • Google translate 우리 집 뒷산에는 여러 종류의 나무가 어우러진 잡목 숲이 우거져 있다.
    The mountain behind my house is overgrown with mixed woods of various kinds.

잡목: assorted trees; miscellaneous trees,ぞうき・ざつぼく【雑木】,arbres divers,matorral,أشجار متنوّعة,төрөл бүрийн мод,các cây mọc lẫn với cây khác,ไม้ล้มลุกเตี้ย ๆ, พุ่มไม้เตี้ย ๆ, ต้นไม้ที่เจริญเติบโตรวมกัน,semak belukar,смешанный лес; разные другие деревья,杂木,

2. 경제적으로 쓸모가 적거나 중요하지 않은 여러 가지 나무.

2. CÂY GỖ TẠP: Nhiều loại cây không quan trọng hay giá trị kinh tế thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숲의 잡목.
    Forest miscellaneous.
  • Google translate 잡목을 베다.
    Cut off the weeds.
  • Google translate 잡목을 솎다.
    Weed out miscellaneous items.
  • Google translate 잡목에 표시하다.
    Mark on the miscellaneous items.
  • Google translate 잡목으로 우거지다.
    Overrun with miscellaneous items.
  • Google translate 이 나무는 아무 데도 쓸 수 없는 잡목이다.
    This tree is a weed that can't be used anywhere.
  • Google translate 홍수로 산에 있던 잡목들이 물에 떠밀려 내려왔다.
    The flood washed ashore down the mountain.
  • Google translate 아버지는 땔감으로도 쓰지 못하는 잡목을 베어 왔다고 나를 혼내셨다.
    My father scolded me for cutting down weeds that he couldn't even use for firewood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡목 (잠목) 잡목이 (잡모기) 잡목도 (잡목또) 잡목만 (잡몽만)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)