🌟 습득시키다 (習得 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득시키다 (
습뜩씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.
🌷 ㅅㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 습득시키다
-
ㅅㄷㅅㅋㄷ (
습득시키다
)
: 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.
Động từ
🌏 BẮT TIẾP THU, BẮT HỌC HỎI, BẮT TIẾP NHẬN: Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)