🌟 습득시키다 (習得 시키다)

Động từ  

1. 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.

1. BẮT TIẾP THU, BẮT HỌC HỎI, BẮT TIẾP NHẬN: Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습득시킨 방법.
    The acquired method.
  • Google translate 기술을 습득시키다.
    Acquire skill.
  • Google translate 언어를 습득시키다.
    Acquire language.
  • Google translate 정보를 습득시키다.
    To acquire information.
  • Google translate 정기적으로 습득시키다.
    Acquire regularly.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 생활에서 꼭 필요한 기본적인 지식을 습득시켰다.
    The teacher gave the students the basic knowledge necessary for life.
  • Google translate 우리 학원은 사람들에게 여러 가지 기술을 습득시켜 직업을 구하는 데 도움이 될 수 있게 한다.
    Our academy allows people to acquire various skills so that they can help them find a job.
  • Google translate 옆집 여자가 딸을 어학연수 보낸대요.
    The woman next door is sending her daughter for language training.
    Google translate 네, 어렸을 때 영어를 습득시켜야 영어가 빨리 는다고 하더라고요.
    Yes, i heard that you need to learn english when you are young to improve your english.

습득시키다: teach,しゅうとくさせる【習得させる】,faire acquérir, faire apprendre, faire assimiler,enseñar, instruir, adiestrar, educar,يعلّم,сургах, эзэмшүүлэх,bắt tiếp thu, bắt học hỏi, bắt tiếp nhận,ทำให้เรียนรู้, ทำให้พัฒนาทักษะ,mengajari, mengajarkan,осваиваться; постигаться; изучаться,习得,学会,掌握,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습득시키다 (습뜩씨키다)
📚 Từ phái sinh: 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.

💕Start 습득시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Luật (42)