🌟 습득시키다 (習得 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득시키다 (
습뜩씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.
🌷 ㅅㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 습득시키다
-
ㅅㄷㅅㅋㄷ (
습득시키다
)
: 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.
Động từ
🌏 BẮT TIẾP THU, BẮT HỌC HỎI, BẮT TIẾP NHẬN: Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.
• Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42)