🌟 습득시키다 (習得 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득시키다 (
습뜩씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.
🌷 ㅅㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 습득시키다
-
ㅅㄷㅅㅋㄷ (
습득시키다
)
: 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.
Động từ
🌏 BẮT TIẾP THU, BẮT HỌC HỎI, BẮT TIẾP NHẬN: Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273)