🌟 습득시키다 (習得 시키다)

Động từ  

1. 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다.

1. BẮT TIẾP THU, BẮT HỌC HỎI, BẮT TIẾP NHẬN: Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 습득시킨 방법.
    The acquired method.
  • 기술을 습득시키다.
    Acquire skill.
  • 언어를 습득시키다.
    Acquire language.
  • 정보를 습득시키다.
    To acquire information.
  • 정기적으로 습득시키다.
    Acquire regularly.
  • 선생님은 학생들에게 생활에서 꼭 필요한 기본적인 지식을 습득시켰다.
    The teacher gave the students the basic knowledge necessary for life.
  • 우리 학원은 사람들에게 여러 가지 기술을 습득시켜 직업을 구하는 데 도움이 될 수 있게 한다.
    Our academy allows people to acquire various skills so that they can help them find a job.
  • 옆집 여자가 딸을 어학연수 보낸대요.
    The woman next door is sending her daughter for language training.
    네, 어렸을 때 영어를 습득시켜야 영어가 빨리 는다고 하더라고요.
    Yes, i heard that you need to learn english when you are young to improve your english.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습득시키다 (습뜩씨키다)
📚 Từ phái sinh: 습득(習得): 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦.

💕Start 습득시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Luật (42) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273)