🌟 난봉

Danh từ  

1. 술과 여자에 빠져 좋지 못한 행동을 하는 것.

1. SỰ TRÁC TÁNG, SỰ ĐỒI TRỤY: Việc có những hành động sai trái do sa vào rượu chè, gái gú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문난 난봉.
    Rumor has it.
  • Google translate 난봉을 부리다.
    Make a fool of oneself.
  • Google translate 난봉을 일삼다.
    Difficulty.
  • Google translate 난봉을 피우다.
    Have a hard time.
  • Google translate 난봉에 빠지다.
    Fall into a quagmire.
  • Google translate 그는 동네에서 난봉을 일삼아서 이웃 여자들이 근처에도 가지 않았다.
    He was hard-fought in the neighborhood, so that the women in the neighborhood did not go near him.
  • Google translate 아버지가 난봉을 피우느라 월급을 술집에 쏟아 붓는 바람에 우리 형제는 학비 내기도 힘들었다.
    My brother had a hard time paying for his tuition because his father had to spend his salary in a bar to make a fool of himself.
  • Google translate 김 씨가 아들을 절로 보냈다면서요?
    I heard mr. kim sent his son to the temple.
    Google translate 아들이 술과 여자에 빠져 난봉을 부리니 버릇 좀 고쳐 보려고 그런 거지.
    My son's indulgence in drinking and women is trying to break his habit.

난봉: debauchery; intemperance; the fast life,ほうとう【放蕩】,débauche, dépravation,libertinaje, desenfreno,تبذير,хөнгөмсөг, завхай зайдан, савсаг, самуун, хүүхэмсэг, архичин,sự trác táng, sự đồi trụy,ความเสเพล, ความสำมะเลเทเมา,pencabulan, pencabul, pencangak, orang yang hidupnya kotor,распутство; прожигание жизни; беспутство; разврат; чревоугодие; пьянство,放荡,浪荡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난봉 (난봉)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Luật (42) Hẹn (4) Chính trị (149)