🌟 말엽 (末葉)

Danh từ  

1. 어떤 시대를 처음, 가운데, 끝으로 나누었을 때 마지막 부분.

1. GIAI ĐOẠN CUỐI, THỜI KỲ CUỐI: Phần cuối khi chia thời đại nào đó thành đầu, giữa và cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십구 세기 말엽.
    The end of the nineteenth century.
  • Google translate 일제 말엽.
    The end of japanese colonial rule.
  • Google translate 조선 말엽.
    The end of joseon dynasty.
  • Google translate 말엽의 정세.
    The situation at the end.
  • Google translate 말엽에 접어들다.
    Enter the end.
  • Google translate 말엽에 활동하다.
    Be active at the end of the day.
  • Google translate 십칠 세기 말엽, 시조의 새로운 양식이 등장했다.
    At the end of the seventeenth century, a new style of sijo emerged.
  • Google translate 십구 세기 말엽에 만든 사전에는 내가 잘 모르는 단어들이 많았다.
    There were a lot of words i didn't know in the dictionary made at the end of the nineteenth century.
  • Google translate 조선 시대 말엽에는 다른 나라의 문물이 우리나라로 빠르게 들어왔다.
    At the end of the joseon dynasty, the culture of other countries quickly came into our country.
  • Google translate 왕조마다 말엽에 나타나는 비슷한 특징이 뭐지?
    What are the similar characteristics that appear in each dynasty at the end of the dynasty?
    Google translate 부정부패나 전쟁 등 몇 가지 특징들이 있지.
    There are some characteristics, like corruption and war.
Từ tham khảo 중엽(中葉): 한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 가운데 부분.
Từ tham khảo 초엽(初葉): 한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 처음 부분.

말엽: end,まつよう【末葉】,fin, dernière période,fin, finales,نهاية، آخر,төгсгөл, сүүлч, эцэс,giai đoạn cuối, thời kỳ cuối,ปลาย(ยุค, สมัย, ศตวรรษ, ทศวรรษ),akhir,конец,末叶,末期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말엽 (마렵) 말엽이 (마려비) 말엽도 (마렵또) 말엽만 (마렴만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28)