🌟 중엽 (中葉)

Danh từ  

1. 한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 가운데 부분.

1. GIAI ĐOẠN GIỮA: Giai đoạn ở giữa khi chia một thời đại ra làm ba giai đoạn đầu, giữa, cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신라 시대 중엽.
    Mid-silla period.
  • Google translate 20세기 중엽.
    In the mid-20th century.
  • Google translate 철기 시대 중엽.
    The middle part of the iron age.
  • Google translate 중엽까지 존재하다.
    Exists to the mid-leaf.
  • Google translate 중엽부터 시작하다.
    Start in the middle.
  • Google translate 중엽으로 추측되다.
    Presumably mid-leaf.
  • Google translate 20세기 중엽부터 여성들의 사회 참여가 두드러지기 시작하였다.
    Women's social participation began to stand out in the mid-20th century.
  • Google translate 19세기 중엽 산업 혁명이 일어나면서 이른바 공업화 사회가 시작되었다.
    The so-called industrialization society began when the industrial revolution took place in the mid-19th century.
  • Google translate 이 유물은 6세기 중엽 신라의 발전상을 알 수 있는 중요한 자료이다.
    This artifact is an important source of information on silla's development in the mid-6th century.
  • Google translate 영어가 세상에 그 모습을 처음 나타낸 때는 5세기 중엽으로 거슬러 올라간다.
    The first time english appeared in the world dates back to the mid-5th century.
  • Google translate 고추장은 조선 시대 중엽, 고추가 우리나라에 전래된 이후 고추 재배가 일반화되면서 만들어지기 시작했다.
    Gochujang began to be made in the mid-joseon period, when chili peppers were introduced to korea, and after the generalization of red pepper cultivation.
Từ tham khảo 말엽(末葉): 어떤 시대를 처음, 가운데, 끝으로 나누었을 때 마지막 부분.
Từ tham khảo 초엽(初葉): 한 시대를 처음, 가운데, 끝의 세 부분으로 나눌 때 그 처음 부분.

중엽: middle,ちゅうよう【中葉】。ちゅうき【中期】。なかごろ【中頃】,milieu d'une période,mediado,منتصف القرن,дунд үе,giai đoạn giữa,ช่วงกลาง, ตอนกลาง, สมัยกลาง,pertengahan,середина (века, эпохи),中叶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중엽 (중엽) 중엽이 (중여비) 중엽도 (중엽또) 중엽만 (중염만)

🗣️ 중엽 (中葉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)