🌟 잡티 (雜 티)

Danh từ  

1. 여러 가지 자질구레한 티나 흠.

1. NHƯỢC ĐIỂM: Đủ thứ vết hoặc sẹo nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피부의 잡티.
    Skin blemishes.
  • Google translate 잡티가 많다.
    Lots of blemishes.
  • Google translate 잡티가 생기다.
    Get blemishes.
  • Google translate 잡티가 없다.
    No blemishes.
  • Google translate 잡티를 없애다.
    Get rid of blemishes.
  • Google translate 과일 껍질이 잡티가 하나도 없이 아주 깨끗했다.
    The fruit skin was very clean with no blemishes.
  • Google translate 나는 얼굴에 점도 많고 여드름 자국도 많아 얼굴에 잡티가 많은 편이다.
    I have a lot of spots on my face and pimple marks on my face, so i have a lot of blemishes on my face.
  • Google translate 소개팅한 사람 어땠어?
    How was the blind date?
    Google translate 일단 얼굴이 잡티 하나 없이 깨끗해서 피부가 참 좋아 보이더라.
    First of all, your face looks so clean with no blemishes.

잡티: blemish,,petites taches, défauts, imperfections,marca, tacha,بثور,толбо, сэв, шарх,nhược điểm,จุดด่าง ๆ, จุด ๆ, จุดดำ ๆ, รอยช้ำ ๆ,cacat, cela, noda,Мелкий дефект; пятно, несовершенство,斑痕,瑕疵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡티 (잡티)

🗣️ 잡티 (雜 티) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197)