🌟 우툴두툴하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우툴두툴하다 (
우툴두툴하다
) • 우툴두툴한 (우툴두툴한
) • 우툴두툴하여 (우툴두툴하여
) 우툴두툴해 (우툴두툴해
) • 우툴두툴하니 (우툴두툴하니
) • 우툴두툴합니다 (우툴두툴함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우툴두툴: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82)