🌟 잡티 (雜 티)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡티 (
잡티
)
🗣️ 잡티 (雜 티) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 고화질 카메라에 찍혔는데도 잡티 하나 보이지 않더라. [고화질 (高畫質)]
- 피부가 잡티 하나 없이 깨끗하고 곱네요. [깨끗하다]
- 지수는 잡티 하나 없이 깨끗하고 뽀얀 피부를 가졌다. [뽀얗다]
- 그러게. 너 원래 잡티 하나 없는 매끈한 피부였잖아. [우툴두툴하다]
- 맞아, 색도 부옇고 잡티 없이 깨끗해. [부옇다]
🌷 ㅈㅌ: Initial sound 잡티
-
ㅈㅌ (
주택
)
: 사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống. -
ㅈㅌ (
질투
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌ (
전통
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌ (
전투
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌ (
자태
)
: 여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ. -
ㅈㅌ (
정통
)
: 바른 계통.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌ (
조퇴
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
• Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7)