🌟 판가름하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판가름하다 (
판가름하다
)
📚 Từ phái sinh: • 판가름: 옳고 그름이나 우열 등을 판단하여 가름., 이기고 지는 것이나 생사를 결판냄.
🗣️ 판가름하다 @ Ví dụ cụ thể
- 진위를 판가름하다. [진위 (眞僞)]
🌷 ㅍㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 판가름하다
-
ㅍㄱㄹㅎㄷ (
판가름하다
)
: 옳고 그름이나 우열 등을 판단하여 가르다.
Động từ
🌏 ĐOÁN ĐỊNH: Phán đoán và phân biệt điều phải trái hay tốt xấu.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48)