🌟 복합하다 (複合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합하다 (
보카파다
)
📚 Từ phái sinh: • 복합(複合): 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 복합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52)