Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합하다 (보카파다) 📚 Từ phái sinh: • 복합(複合): 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.
보카파다
Start 복 복 End
Start
End
Start 합 합 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121)