🌟 복합하다 (複合 하다)

Động từ  

1. 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. 또는 두 가지 이상을 하나로 합치다.

1. KẾT HỢP, TỔNG HỢP, : Hai thứ trở lên được hợp thành một. Hoặc tập hợp hai thứ trở lên thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술이 복합하다.
    Technology is complex.
  • 기능을 복합하다.
    To combine functions.
  • 물질을 복합하다.
    Compound matter.
  • 시약들을 복합하다.
    Compound reagents.
  • 영상과 음성을 복합하다.
    Combine images and voice.
  • 연구원들은 각종 시약들을 복합하여 반응 현상을 살피고 있다.
    Researchers are looking at reactions by combining various reagents.
  • 에어컨에 공기 청정 기능을 복합한 제품이 소비자들에게 인기가 많다.
    The combination of air-conditioning and air-cleaning features is popular with consumers.
  • 이 옷은 너무 많은 무늬들을 복합해서 오히려 산만한 인상을 주네요.
    These clothes combine so many patterns that they give you an impression of distraction.
    맞아요. 조금 더 단순화할 필요가 있어요.
    That's right. we need to simplify it a little bit more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복합하다 (보카파다)
📚 Từ phái sinh: 복합(複合): 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121)