🌟 복합하다 (複合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합하다 (
보카파다
)
📚 Từ phái sinh: • 복합(複合): 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 복합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42)