🌟 복합하다 (複合 하다)

Động từ  

1. 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. 또는 두 가지 이상을 하나로 합치다.

1. KẾT HỢP, TỔNG HỢP, : Hai thứ trở lên được hợp thành một. Hoặc tập hợp hai thứ trở lên thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술이 복합하다.
    Technology is complex.
  • Google translate 기능을 복합하다.
    To combine functions.
  • Google translate 물질을 복합하다.
    Compound matter.
  • Google translate 시약들을 복합하다.
    Compound reagents.
  • Google translate 영상과 음성을 복합하다.
    Combine images and voice.
  • Google translate 연구원들은 각종 시약들을 복합하여 반응 현상을 살피고 있다.
    Researchers are looking at reactions by combining various reagents.
  • Google translate 에어컨에 공기 청정 기능을 복합한 제품이 소비자들에게 인기가 많다.
    The combination of air-conditioning and air-cleaning features is popular with consumers.
  • Google translate 이 옷은 너무 많은 무늬들을 복합해서 오히려 산만한 인상을 주네요.
    These clothes combine so many patterns that they give you an impression of distraction.
    Google translate 맞아요. 조금 더 단순화할 필요가 있어요.
    That's right. we need to simplify it a little bit more.

복합하다: compound; mix,ふくごうする【複合する】,réunir, mélanger, composer, constituer, être complexe,combinar, unir, componer, juntar,يركّب,нийлэх,kết hợp, tổng hợp,,ผสม, ผสมกัน, ผสมผสาน, ประสม,bergabung, menyatu, menggabungkan, menyatukan,объединять; собирать; соединять,复合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복합하다 (보카파다)
📚 Từ phái sinh: 복합(複合): 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Luật (42)