🌟 전술하다 (前述 하다)

Động từ  

1. 앞에서 이미 말하거나 쓰다.

1. TRÌNH BÀY, ĐỀ CẬP: Đã nói hay đã viết ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전술한 견해.
    The foregoing view.
  • Google translate 전술한 내용.
    The foregoing.
  • Google translate 전술한 단락.
    The aforementioned paragraph.
  • Google translate 전술한 바.
    The foregoing.
  • Google translate 앞에서 전술하다.
    Tactics ahead.
  • Google translate 앞에서 전술한 세 가지 방법 이외에도 한 가지 방법이 더 있다.
    There is one more method besides the three above.
  • Google translate 전술한 바와 같이 두 개념이 반드시 동일한 뜻으로 쓰이는 것은 아니다.
    As mentioned above, the two concepts are not necessarily used in the same sense.
  • Google translate 이 사상이 사람들에게 끼친 영향에 대해서는 앞에서 전술하였기 때문에 여기에서는 더 이상 언급하지 않는다.
    The impact of this idea on people is no longer mentioned here, because it has been foreseen.

전술하다: mention earlier; write earlier,ぜんじゅつする【前述する】,mentionner plus haut, mentionner ci-dessus,mencionar anteriormente,يذكر أعلاه,өмнө дурдсан, өмнө бичсэн,trình bày, đề cập,กล่าวมาแล้ว, ได้พูดมาแล้ว,menyebutkan sebelumnya,,上述,前述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전술하다 (전술하다)
📚 Từ phái sinh: 전술(戰術): 전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법., 목적을 달성하기 위한 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78)