🌟 전술하다 (前述 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전술하다 (
전술하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전술(戰術): 전쟁이나 전투 상황에 대처하기 위한 기술과 방법., 목적을 달성하기 위한 …
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 전술하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78)