🌟 동화시키다 (同化 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동화시키다 (
동화시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 동화(同化): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
🌷 ㄷㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 동화시키다
-
ㄷㅎㅅㅋㄷ (
동화시키다
)
: 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HOÁ: Làm cho giống nhau và làm cho hình thức hay tính chất trở nên như nhau. -
ㄷㅎㅅㅋㄷ (
둔화시키다
)
: 반응이나 진행 속도를 느려지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHẬM LẠI: Làm cho phản ứng hay tốc độ tiến hành chậm lại.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)