🌟 동화시키다 (同化 시키다)

Động từ  

1. 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다.

1. ĐỒNG HOÁ: Làm cho giống nhau và làm cho hình thức hay tính chất trở nên như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 동화시키다.
    Assimilate a person.
  • Google translate 사람들과 동화시키다.
    Assimilate with people.
  • Google translate 강제로 동화시키다.
    Force assimilation.
  • Google translate 빨리 동화키시다.
    Let's assimilate quickly.
  • Google translate 완벽히 동화시키다.
    To assimilate perfectly.
  • Google translate 천천히 동화시키다.
    Assimilate slowly.
  • Google translate 황제는 식민지를 본국과 동화시키기 위하여 여러 가지 정책을 폈다.
    The emperor implemented various policies to assimilate the colonies with his home country.
  • Google translate 청소년들은 자신이 동경하는 연예인에게 스스로를 동화시키려고 한다.
    Teenagers try to assimilate themselves to the celebrity they admire.
  • Google translate 군대에서는 각기 다른 환경에서 온 사람들을 빨리 군대에 동화시키는 것이 중요하다.
    In the military, it is important to assimilate people from different circumstances into the army quickly.
  • Google translate 낯선 부족 사람들과 지내기에 힘들지 않았나요?
    Wasn't it hard to get along with strangers in the tribe?
    Google translate 네. 처음에는 저 스스로를 부족들의 삶 속에 동화시키는 것이 어려웠어요.
    Yeah. at first, it was difficult to assimilate myself into the lives of tribes.

동화시키다: assimilate,どうかさせる【同化させる】,assimiler à, identifier à,familiarizar,يشبِّه,ижилсүүлэх, адилтгах,đồng hoá,ทำให้กลืนกัน, ทำให้กลมกลืน, ทำให้ผสมกลมกลืน,mengasimilasian, meleburkan,ассимилировать,使同化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동화시키다 (동화시키다)
📚 Từ phái sinh: 동화(同化): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.

💕Start 동화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)