🌟 동화시키다 (同化 시키다)

Động từ  

1. 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다.

1. ĐỒNG HOÁ: Làm cho giống nhau và làm cho hình thức hay tính chất trở nên như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람을 동화시키다.
    Assimilate a person.
  • 사람들과 동화시키다.
    Assimilate with people.
  • 강제로 동화시키다.
    Force assimilation.
  • 빨리 동화키시다.
    Let's assimilate quickly.
  • 완벽히 동화시키다.
    To assimilate perfectly.
  • 천천히 동화시키다.
    Assimilate slowly.
  • 황제는 식민지를 본국과 동화시키기 위하여 여러 가지 정책을 폈다.
    The emperor implemented various policies to assimilate the colonies with his home country.
  • 청소년들은 자신이 동경하는 연예인에게 스스로를 동화시키려고 한다.
    Teenagers try to assimilate themselves to the celebrity they admire.
  • 군대에서는 각기 다른 환경에서 온 사람들을 빨리 군대에 동화시키는 것이 중요하다.
    In the military, it is important to assimilate people from different circumstances into the army quickly.
  • 낯선 부족 사람들과 지내기에 힘들지 않았나요?
    Wasn't it hard to get along with strangers in the tribe?
    네. 처음에는 저 스스로를 부족들의 삶 속에 동화시키는 것이 어려웠어요.
    Yeah. at first, it was difficult to assimilate myself into the lives of tribes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동화시키다 (동화시키다)
📚 Từ phái sinh: 동화(同化): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.

💕Start 동화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giáo dục (151)