Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동화시키다 (동화시키다) 📚 Từ phái sinh: • 동화(同化): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
동화시키다
Start 동 동 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 시 시 End
Start 키 키 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Giáo dục (151)