🌟 동화 (同化)

  Danh từ  

1. 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.

1. SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자음 동화.
    A consonant fairy tale.
  • Google translate 감정의 동화.
    An emotional assimilation.
  • Google translate 동화 작용.
    Fairy tale action.
  • Google translate 동화 정책.
    Fairy tale policy.
  • Google translate 동화 현상.
    Fairy tale phenomenon.
  • Google translate 동화가 되다.
    Assimilate.
  • Google translate 동화가 일어나다.
    Fairy tales happen.
  • Google translate 동화를 막다.
    Stop fairy tales.
  • Google translate 동화를 하다.
    Fairy tale.
  • Google translate 교류가 잦은 두 지역의 언어는 동화 현상으로 인해 서로 비슷해진다.
    The languages of the two regions with frequent exchanges become similar to each other due to assimilation phenomena.
  • Google translate 산속에서 지내면 자연과의 동화를 통해 마음이 맑고 깨끗해지는 느낌이 든다.
    Living in the mountains makes me feel clear and clean through fairy tales with nature.
  • Google translate 식민지가 되면 고유의 언어나 문화를 강제로 빼앗기는 일이 많군요.
    Colonialism often takes away its own language or culture.
    Google translate 응. 그래서 동화 정책에 반발하는 사람들도 많았지.
    Yeah. so many people opposed the fairy tale policy.

동화: assimilation,どうか【同化】,assimilation,asimilación, semejanza,استيعاب,ижилсэл, ижилсэлт, адилсал,sự đồng hoá,การกลืน, การกลมกลืน, การผสมกลมกลืน,asimilasi,ассимиляция,同化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동화 (동화)
📚 Từ phái sinh: 동화되다(同化되다): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다. 동화시키다(同化시키다): 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다. 동화하다(同化하다): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 동화 (同化) @ Giải nghĩa

🗣️ 동화 (同化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92)