🌟 동화 (同化)

  Danh từ  

1. 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.

1. SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자음 동화.
    A consonant fairy tale.
  • 감정의 동화.
    An emotional assimilation.
  • 동화 작용.
    Fairy tale action.
  • 동화 정책.
    Fairy tale policy.
  • 동화 현상.
    Fairy tale phenomenon.
  • 동화가 되다.
    Assimilate.
  • 동화가 일어나다.
    Fairy tales happen.
  • 동화를 막다.
    Stop fairy tales.
  • 동화를 하다.
    Fairy tale.
  • 교류가 잦은 두 지역의 언어는 동화 현상으로 인해 서로 비슷해진다.
    The languages of the two regions with frequent exchanges become similar to each other due to assimilation phenomena.
  • 산속에서 지내면 자연과의 동화를 통해 마음이 맑고 깨끗해지는 느낌이 든다.
    Living in the mountains makes me feel clear and clean through fairy tales with nature.
  • 식민지가 되면 고유의 언어나 문화를 강제로 빼앗기는 일이 많군요.
    Colonialism often takes away its own language or culture.
    응. 그래서 동화 정책에 반발하는 사람들도 많았지.
    Yeah. so many people opposed the fairy tale policy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동화 (동화)
📚 Từ phái sinh: 동화되다(同化되다): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같게 되다. 동화시키다(同化시키다): 서로 닮게 하여 성질이나 형식 등을 같아지게 하다. 동화하다(同化하다): 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 동화 (同化) @ Giải nghĩa

🗣️ 동화 (同化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)