🌟 전기 (傳記)

  Danh từ  

1. 한 사람의 일생을 기록한 글.

1. TIỂU SỬ, TRUYỆN KÍ: Bài ghi chép về cuộc đời của một người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위인 전기.
    Great biographies.
  • Google translate 전기 작가.
    An electrician.
  • Google translate 전기를 남기다.
    Leave electricity.
  • Google translate 전기를 쓰다.
    Use electricity.
  • Google translate 전기를 읽다.
    Read the biography.
  • Google translate 위대한 인물들의 전기를 읽으면 배울 점이 참 많다.
    There are so many things to learn from reading biographies of great figures.
  • Google translate 어머니는 책을 많이 읽어야 한다며 나에게 전기 동화 전집을 선물로 사 주셨다.
    Mother bought me a complete collection of electrical fairy tales as a gift, saying i should read a lot.
  • Google translate 너의 인생 목표는 뭐야?
    What's your life goal?
    Google translate 나중에 나의 삶을 전기로 써도 될 만큼 훌륭한 사람이 되는 거야.
    I'm going to be a great man who can use my life as electricity later on.

전기: biography,でんき【伝記】,biographie,biografía,سيرة,намтар,tiểu sử, truyện kí,ชีวประวัติ,biografi,биография,传记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기 (전기)
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 전기 (傳記) @ Giải nghĩa

🗣️ 전기 (傳記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)