🌟 온돌 (溫突/溫堗)

  Danh từ  

1. 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.

1. ONDOL; THIẾT BỊ SƯỞI NỀN: Trang bị làm nóng nền bằng điện, nước nóng hay lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온돌 문화.
    Ondol culture.
  • Google translate 온돌 시설.
    Ondol facilities.
  • Google translate 온돌 장치.
    Ondol system.
  • Google translate 온돌을 깔다.
    Lay the ondol.
  • Google translate 온돌을 놓다.
    Lay an ondol.
  • Google translate 한국의 전통 가옥에는 방마다 온돌이 놓여 있다.
    Korean traditional houses have ondol in every room.
  • Google translate 서양식 건물에 비해 한국의 집이 갖는 특징은 무엇일까?
    What are the characteristics of korean houses compared to western-style buildings?
    Google translate 가장 대표적인 특징은 온돌이 깔려 있어서 바닥이 특히 따뜻하다는 것이 아닐까?
    Perhaps the most representative feature is that the floor is especially warm because it is covered with ondol?
Từ đồng nghĩa 방구들(房구들): 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
Từ tham khảo 구들: 불을 때면 방바닥 전체가 따뜻해지는 한국 전통의 난방 장치.

온돌: ondol,オンドル【温突】,ondol, hypocauste coréen,ondol,تدفئة الأرض,халдаг шал,ondol; thiết bị sưởi nền,อนดล,ondol,ондоль; утеплённый пол; отапливаемый пол,炕,火炕,暖炕,土炕,

2. 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 한 방.

2. ONDOL; PHÒNG SƯỞI NỀN: Phòng được làm nóng nền bằng điện, nước nóng hay lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 온돌.
    Warm ondol.
  • Google translate 온돌 아랫목.
    Ondol lower neck.
  • Google translate 온돌에 눕다.
    Lie on the ondol.
  • Google translate 온돌에서 자다.
    Sleep on the ondol.
  • Google translate 온돌은 따뜻한 기운으로 가득했다.
    The ondol was full of warm energy.
  • Google translate 할머니는 침대보다 온돌 바닥에 누워 주무시기를 원하셨다.
    Grandmother wanted to lie on the floor of an ondol rather than a bed.
  • Google translate 몸이 으슬으슬한 게 온돌에 누워서 몸을 지지고 싶어.
    I want to lie down on the ondol and burn myself.
    Google translate 뜨끈한 온돌에 누우면 최고지.
    It's best to lie on a hot ondol.
Từ đồng nghĩa 온돌방(溫突房): 온돌을 놓아 바닥을 따뜻하게 한 방.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온돌 (온돌)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 온돌 (溫突/溫堗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)