🌟 단전하다 (斷電 하다)

Động từ  

1. 전기의 공급이 끊기다. 또는 그렇게 하다.

1. CẮT ĐIỆN, NGẮT ĐIỆN: Cung cấp điện bị ngừng. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송전을 단전하다.
    Shut down the power supply.
  • Google translate 전기를 단전하다.
    Power down electricity.
  • Google translate 한 시간 동안 단전하다.
    Cutting off power for an hour.
  • Google translate 전기 요금이 밀려서 전기를 단전한다는 통지서를 받았다.
    Received notice that electricity is cut off due to overdue electricity bills.
  • Google translate 아버지는 누전된 곳을 살피기 전에 두꺼비집을 내려서 단전했다.
    My father pulled down the toad before he looked at the short circuit.
  • Google translate 오늘 낮동안 전기를 못 쓴다고?
    We can't use electricity during the day?
    Google translate 네, 낮에 전기 공사 때문에 잠시 단전한다고 연락이 왔어요.
    Yeah, i got a call that we're going to cut off the power during the day.

단전하다: cut off electricity,そうでんていしする【送電停止する】,couper l'électricité, couper le courant, suspendre l'électricité,suspender el suministro de energía,ينقطع التيار الكهربائي,харанхуйлах, тог тасрах, эрчим хүч хязгаарлах,cắt điện, ngắt điện,ตัดกระแสไฟฟ้า, ดับไฟฟ้า,memadamkan listrik, memutuskan aliran listirk,,使断电,使停电,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단전하다 (단ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 단전(斷電): 전기의 공급이 끊김. 또는 그렇게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124)