🌟 단전하다 (斷電 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단전하다 (
단ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단전(斷電): 전기의 공급이 끊김. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 단전하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)