🌟 단전하다 (斷電 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단전하다 (
단ː전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단전(斷電): 전기의 공급이 끊김. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 단전하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11)