🌟 밥솥

☆☆   Danh từ  

1. 밥을 짓는 솥.

1. NỒI CƠM: Nồi dùng để nấu cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압력 밥솥.
    Pressure rice cooker.
  • Google translate 전기 밥솥.
    An electric rice cooker.
  • Google translate 밥솥에 밥이 없다.
    There is no rice in the rice cooker.
  • Google translate 밥솥에 밥을 짓다.
    Cook rice in a rice cooker.
  • Google translate 밥솥에 밥을 하다.
    To cook rice in a rice cooker.
  • Google translate 밥솥에서 김이 나다.
    Steam comes from the rice cooker.
  • Google translate 밥솥에 쌀을 씻어 붓고 물을 알맞게 넣은 후 뚜껑을 덮어 불 위에 올렸다.
    Rinse the rice in a rice cooker, pour the water properly, cover it with a lid and put it on the fire.
  • Google translate 산에서 밥을 할 때 밥솥 뚜껑에 무거운 돌을 얹어 놓으면 압력이 높아져 밥이 맛있게 된다.
    If you put a heavy stone on the lid of the rice cooker while cooking in the mountains, the pressure will increase and the rice will be delicious.
  • Google translate 집에 밥은 있니?
    Do you have rice at home?
    Google translate 밥솥을 열어 봐야 알 것 같아.
    I think i'll know when i open the rice cooker.

밥솥: rice pot; rice cooker,めしがま【飯釜】。めしたきがま【飯炊き釜】,(auto)cuiseur de riz, cuiseur à riz, cocotte-minute,olla arrocera, arrocera, vaporera de arroz,مطبخ الأرز,будаа агшаагч,nồi cơm,หม้อหุงข้าว,periuk nasi, panci penanak nasi,рисоварка,饭锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥솥 (밥쏟) 밥솥이 (밥쏘치) 밥솥도 (밥쏟또) 밥솥만 (밥쏜만) 밥솥을 (밥쏘틀)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Giải thích món ăn  

🗣️ 밥솥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273)