🌟 접속 (接續)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 맞대어 이음.

1. SỰ TIẾP XÚC: Việc nối với nhau một cách trực diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접속 부사.
    Access adverb.
  • Google translate 역접이라는 것은 앞에서 서술한 것과 반대 상황을 설명할 때의 문장 접속 방법이다.
    Reverse is the method of sentence access when describing the opposite situation as described earlier.
  • Google translate 이 두 문장은 접속이 자연스럽지 않아 자연스럽게 연결되지 않는다.
    These two sentences do not connect naturally because the connection is not natural.

접속: connection,せつぞく【接続】,jonction, conjonction,enlace, unión,توصيل,холбоос, залгаас,sự tiếp xúc,การเชื่อม(ประโยค),penyambungan, penghubungan,связь,接续,

2. 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하는 일.

2. SỰ TIẾP XÚC, SỰ KẾT NỐI, SỰ ĐẤU NỐI: Việc kết nối nhiều thiết bị lại với nhau bằng phương pháp vật lý hoặc mạch điện tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 접속.
    Electrical connection.
  • Google translate 관로 부분의 금속관은 나사로 조여져 있기 때문에 전기적인 접속이 가능하다.
    The metal tube in the section of the pipe is screwed into a screw, so electrical connection is possible.

3. 컴퓨터에서, 여러 개의 프로세서와 기억 장치 사이를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하는 일.

3. SỰ TIẾP XÚC, SỰ KẾT NỐI: Việc liên kết nhiều bộ vi xử lí và thiết bị bộ nhớ với nhau một cách vật lí hoặc bằng mạch điện tử, trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접속 오류.
    Connection error.
  • Google translate 접속이 되다.
    Connected.
  • Google translate 접속을 끊다.
    Disconnects.
  • Google translate 접속을 시도하다.
    Try to connect.
  • Google translate 접속을 하다.
    Connect.
  • Google translate 인터넷 접속이 원활하지 않다.
    Internet access is not smooth.
  • Google translate 나는 서버에 접속을 하려고 여러 차례 시도했으나 실패했다.
    I tried several times to connect to the server but failed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접속 (접쏙) 접속이 (접쏘기) 접속도 (접쏙또) 접속만 (접쏭만)
📚 Từ phái sinh: 접속되다(接續되다): 서로 맞대어져 이어지다., 여러 장비가 물리적으로 또는 전자 회로로… 접속하다(接續하다): 서로 맞대어 잇다., 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결…
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 접속 (接續) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97)