🌟 접속되다 (接續 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접속되다 (
접쏙뙤다
) • 접속되다 (접쏙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 접속(接續): 서로 맞대어 이음., 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하는 일…
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28)