🌟 접속되다 (接續 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접속되다 (
접쏙뙤다
) • 접속되다 (접쏙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 접속(接續): 서로 맞대어 이음., 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하는 일…
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28)