🌟 접속되다 (接續 되다)

Động từ  

1. 서로 맞대어져 이어지다.

1. ĐƯỢC TIẾP XÚC: Được đối diện và kết nối nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 영문 기사는 복잡하게 접속된 문장이 많아서 해석하기가 어렵다.
    This english article is difficult to interpret because it has many complex connected sentences.

2. 여러 장비가 물리적으로 또는 전자 회로로 연결되다.

2. ĐƯỢC TIẾP XÚC, KẾT NỐI, ĐẤU NỐI: Nối các thiết bị lại với nhau bằng phương pháp vật lý hoặc mạch điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정비사들은 가장 먼저 접속된 전선들의 상태를 살폈다.
    Technicians examined the state of the first wires connected.

3. 컴퓨터에서, 여러 개의 프로세서와 기억 장치 사이가 물리적으로 또는 전자 회로로 연결되다.

3. ĐƯỢC TIẾP XÚC, KẾT NỐI: Nhiều bộ vi xử lí và thiết bị bộ nhớ được liên kết với nhau một cách vật lí hoặc bằng mạch điện tử, trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서버에 접속하다.
    Access a server.
  • 인터넷에 접속하다.
    Connect to the internet.
  • 서버에 접속된 컴퓨터들이 많이 있다.
    There are many computers connected to the server.
  • 이 컴퓨터는 부팅이 되면 자동으로 인터넷에 접속된다.
    This computer automatically connects to the internet when it boots up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접속되다 (접쏙뙤다) 접속되다 (접쏙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 접속(接續): 서로 맞대어 이음., 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하는 일…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)