🌟 접속하다 (接續 하다)

Động từ  

1. 서로 맞대어 잇다.

1. TIẾP XÚC: Kết nối một cách trực diện với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 영어 시간에는 문장들을 접속하는 방법에 대해 배웠다.
    Today in english class, i learned how to access sentences.

접속하다: connect,せつぞくする【接続する】,connecter,enlazar, ligar,يربط ، يرتبط ، يوصل,холбох, залгах,tiếp xúc,เชื่อม(ประโยค),menyambungkan, menyambung,связывать; соединять,接续,

2. 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하다.

2. TIẾP XÚC, SỰ KẾT NỐI, SỰ ĐẤU NỐI: Liên kết thiết bị nào đó bằng mạch điện tử hoặc theo cách vật lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 케이블을 서로 접속할 때 감전이 되지 않도록 주의해야 한다.
    Care shall be taken not to cause electric shock when connecting electrical cables together.

3. 컴퓨터에서, 여러 개의 프로세서와 기억 장치 사이를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하다.

3. TIẾP XÚC, SỰ KẾT NỐI: Liên kết nhiều bộ vi xử lí và thiết bị bộ nhớ với nhau một cách vật lí hoặc mạch điện tử, trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접속한 기록.
    A connected record.
  • Google translate 접속한 시간.
    The time of access.
  • Google translate 서버에 접속하다.
    Access a server.
  • Google translate 인터넷에 접속하다.
    Connect to the internet.
  • Google translate 통신망에 접속하다.
    Connect to the network.
  • Google translate 나는 여러 차례 전산망에 접속하려 했지만 실패했다.
    I tried several times to access the computer network but failed.
  • Google translate 학생들은 셔틀버스 시간을 확인하기 위해 학교 홈페이지에 접속했다.
    Students accessed the school's homepage to check shuttle bus hours.
  • Google translate 인터넷에 접속해 있는 사용자가 많아서 그런지 서버의 동작 속도가 느리다.
    The server is slow to operate, perhaps because there are many users who have access to the internet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접속하다 (접쏘카다)
📚 Từ phái sinh: 접속(接續): 서로 맞대어 이음., 여러 장비를 물리적으로 또는 전자 회로로 연결하는 일…

🗣️ 접속하다 (接續 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)