🌟 버저 (buzzer)

Danh từ  

1. 초인종 등의 용도로 쓰이는, 소리가 나는 전기 신호 장치.

1. CÒI: Thiết bị tín hiệu điện phát ra âm thanh, dùng chuông báo v.v..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버저 소리.
    Buzzer sound.
  • Google translate 버저가 멈추다.
    Buzzer stops.
  • Google translate 버저가 울다.
    Buzzers cry.
  • Google translate 버저를 누르다.
    Press the buzzer.
  • Google translate 버저를 울리다.
    Buzzer.
  • Google translate 나는 버저를 누르고 버스에서 내릴 준비를 했다.
    I pressed the buzzer and prepared to get off the bus.
  • Google translate 농구 경기에서는 각 쿼터가 끝날 때마다 버저가 울린다.
    In basketball games, the buzzer rings at the end of each quarter.
  • Google translate 밤에 환자의 상태가 갑자기 나빠지면 어떻게 하나요?
    What if the patient's condition suddenly gets worse at night?
    Google translate 벽에 있는 버저를 누르시면 당직인 간호사가 올 겁니다.
    Press the buzzer on the wall and the nurse on duty will come.

버저: buzzer,ブザー,alarme, sonnerie, sonnette, avertisseur sonore,timbre,طنّان كهربائي، زنّان كهربائي,хонх, дохиолол,còi,กริ่ง, ออด,bel listrik, buzzer,гудок; сирена,蜂鸣器,蜂音器,


📚 Variant: 부저

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)