🌟 버저 (buzzer)

Danh từ  

1. 초인종 등의 용도로 쓰이는, 소리가 나는 전기 신호 장치.

1. CÒI: Thiết bị tín hiệu điện phát ra âm thanh, dùng chuông báo v.v..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버저 소리.
    Buzzer sound.
  • 버저가 멈추다.
    Buzzer stops.
  • 버저가 울다.
    Buzzers cry.
  • 버저를 누르다.
    Press the buzzer.
  • 버저를 울리다.
    Buzzer.
  • 나는 버저를 누르고 버스에서 내릴 준비를 했다.
    I pressed the buzzer and prepared to get off the bus.
  • 농구 경기에서는 각 쿼터가 끝날 때마다 버저가 울린다.
    In basketball games, the buzzer rings at the end of each quarter.
  • 밤에 환자의 상태가 갑자기 나빠지면 어떻게 하나요?
    What if the patient's condition suddenly gets worse at night?
    벽에 있는 버저를 누르시면 당직인 간호사가 올 겁니다.
    Press the buzzer on the wall and the nurse on duty will come.


📚 Variant: 부저

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)