🌟 월평균 (月平均)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월평균 (
월평균
)
🗣️ 월평균 (月平均) @ Ví dụ cụ thể
- 앞서 언급된 바와 같이, 이 지역의 월평균 소득이 증가하고 있습니다. [앞서]
🌷 ㅇㅍㄱ: Initial sound 월평균
-
ㅇㅍㄱ (
연평균
)
: 일 년 동안의 평균.
☆
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN NĂM: Bình quân của một năm. -
ㅇㅍㄱ (
온풍기
)
: 공기를 따뜻하게 데워 실내를 덥히는 기구.
Danh từ
🌏 QUẠT SƯỞI ẤM: Dụng cụ làm ấm không khí và làm nóng trong nhà. -
ㅇㅍㄱ (
월평균
)
: 한 달 동안의 평균.
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN THÁNG: Bình quân của suốt một tháng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101)