🌟 월평균 (月平均)

Danh từ  

1. 한 달 동안의 평균.

1. BÌNH QUÂN THÁNG: Bình quân của suốt một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월평균 기온.
    Monthly average temperature.
  • Google translate 월평균 소득.
    Monthly average income.
  • Google translate 월평균 수입.
    Monthly average income.
  • Google translate 월평균 지출.
    Monthly average expenditure.
  • Google translate 월평균을 계산하다.
    Calculate the monthly average.
  • Google translate 월평균을 내다.
    Monthly average.
  • Google translate 월평균을 따지다.
    Calculate the monthly average.
  • Google translate 이번 달은 월평균 기온이 삼십 도를 훌쩍 넘을 만큼 무더웠다.
    The average monthly temperature this month was well over 30 degrees celsius.
  • Google translate 우리 집 전기 사용량의 월평균을 냈더니 여름인 팔월에 가장 많았다.
    The monthly average of our electricity use was the highest in august, the summer.
  • Google translate 월평균 얼마나 저축하고 계세요?
    How much do you save per month on average?
    Google translate 매달 월급의 이십 퍼센트를 저축하고 있어요.
    I save twenty percent of my monthly salary.

월평균: monthly average,つきへいきん【月平均】,moyenne mensuelle,promedio mensual,معدل شهري,сарын дундаж,bình quân tháng,ค่าเฉลี่ยรายเดือน, ค่าเฉลี่ยประจำเดือน,rata-rata bulanan,среднемесячный,月平均,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월평균 (월평균)

🗣️ 월평균 (月平均) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)