🌟 이용하다 (利用 하다)

Động từ  

1. 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 쓰다.

1. SỬ DỤNG, TẬN DỤNG: Dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이용한 기술.
    Techniques used.
  • Google translate 도구를 이용하다.
    Use tools.
  • Google translate 에너지를 이용하다.
    Harness energy.
  • Google translate 자원을 이용하다.
    Use resources.
  • Google translate 지하철을 이용하다.
    Take the subway.
  • Google translate 수단으로 이용하다.
    Use as a means.
  • Google translate 우리 마을은 태양열을 이용해 전기 에너지를 생산한다.
    Our village uses solar heat to generate electrical energy.
  • Google translate 그 회사에서는 특허 기술을 이용해 신제품을 개발하고 있다.
    The company is developing new products using patented technology.
  • Google translate 출퇴근 시간마다 차가 너무 막히지 않니?
    Isn't the traffic too heavy during rush hour?
    Google translate 그래서 난 지하철을 이용해.
    So i use the subway.

이용하다: use; utilize,りようする【利用する】,utiliser, employer, user de,usar, utilizar,يستعمل,ашиглах, хэрэглэх,sử dụng, tận dụng,ใช้, ใช้สอย, ใช้ให้เป็นประโยชน์,menggunakan, memakai,использовать; применять; употреблять,使用,

2. 다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰다.

2. LỢI DỤNG: Dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이용한 친구.
    A friend who used.
  • Google translate 동료를 이용하다.
    Use a colleague.
  • Google translate 약점을 이용하다.
    Take advantage of weakness.
  • Google translate 수단으로 이용하다.
    Used as a means.
  • Google translate 악랄하게 이용하다.
    Use viciously.
  • Google translate 지수는 좋은 머리를 이용해 다른 사람을 곧잘 속인다.
    Jisoo often uses her good head to deceive others.
  • Google translate 핵 에너지를 전쟁을 위한 무기 개발에 이용해 온 결과 수많은 핵무기가 등장하였다.
    The use of nuclear energy to develop weapons for war has resulted in numerous nuclear weapons.
  • Google translate 너는 친구랍시고 늘 나를 이용해 먹는 것 같아.
    You're like a friend and you always seem to take advantage of me.
    Google translate 부탁 좀 했다고 그렇게 말을 하다니, 정말 서운하다.
    I'm so sorry to hear you say that for a favor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용하다 (이ː용하다)
📚 Từ phái sinh: 이용(利用): 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀., 다른 사람이나 대상을 자신…


🗣️ 이용하다 (利用 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 이용하다 (利用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151)