🌟 한류 (寒流)

Danh từ  

1. 극에 가까운 지역에서 적도 쪽으로 흐르는, 온도가 낮은 바닷물의 흐름.

1. HÀN LƯU: Dòng chảy của nước biển có nhiệt độ thấp, chảy từ khu vực gần cực về phía xích đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한류와 난류.
    Hallyu and turbulence.
  • Google translate 한류가 내려오다.
    The korean wave is coming down.
  • Google translate 한류가 발생하다.
    The korean wave occurs.
  • Google translate 한류가 흐르다.
    Hallyu flows.
  • Google translate 한류를 이용하다.
    Use the korean wave.
  • Google translate 이 지역의 기후는 한랭하고 근해에는 한류와 난류가 흐른다.
    The climate in this area is cold and the korean wave and turbulence flow in the coastal waters.
  • Google translate 최근 한류가 강해지면서 해류의 이상 현상이 발생하고 있다.
    The recent strength of the korean wave has led to abnormalities in the ocean currents.
  • Google translate 이 대륙의 서해안을 따라 북쪽으로 흐르는 한류는 흐름이 느리다.
    The korean wave, which flows north along the west coast of this continent, flows slowly.
  • Google translate 이 지역이 옛날부터 고기가 많이 잡혔다죠?
    This area has been catching a lot of fish since a long time ago, right?
    Google translate 네, 이 근해가 한류와 난류가 만나는 곳이거든요.
    Yes, this is where the korean wave and turbulence meet.
Từ tham khảo 난류(暖流/煖流): 따뜻한 바닷물의 흐름.

한류: cold current,かんりゅう【寒流】,courant marin froid,corriente fría,تيّار مائيّ بارد,далайн хүйтэн урсгал,hàn lưu,กระแสน้ำเย็น,arus dingin air laut,холодное течение,寒流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한류 (할류)

🗣️ 한류 (寒流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155)