🌟 난류 (暖流/煖流)

Danh từ  

1. 따뜻한 바닷물의 흐름.

1. DÒNG HẢI LƯU NÓNG: Dòng chảy ấm của nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 난류.
    Warm turbulence.
  • Google translate 난류의 영향.
    The effects of turbulence.
  • Google translate 한류와 난류.
    Hallyu and turbulence.
  • Google translate 난류가 흐르다.
    Turbulence flows.
  • Google translate 난류에 살다.
    Live in turbulence.
  • Google translate 고등어는 난류가 흐르는 곳에 사는 물고기이다.
    Mackerel is a fish that lives in turbulent waters.
  • Google translate 한류와 난류가 만나는 곳은 다양한 종류의 수산물을 얻을 수 있는 어장이다.
    The place where the korean wave and turbulence meet is a fishing ground where you can get a variety of marine products.
  • Google translate 이곳은 겨울인데도 날씨가 그렇게 춥지 않네요.
    It's winter here, but it's not that cold.
    Google translate 섬을 둘러싸고 흐르는 난류의 영향을 받아 사계절 내내 날씨가 온화한 편입니다.
    The weather is mild throughout the four seasons, affected by turbulence surrounding the island.
Từ tham khảo 한류(寒流): 극에 가까운 지역에서 적도 쪽으로 흐르는, 온도가 낮은 바닷물의 흐름.

난류: warm current,だんりゅう【暖流】,courant marin chaud,corriente caliente,تيّار دافئ,далайн дулаан урсгал,dòng hải lưu nóng,กระแสน้ำอุ่น,arus hangat,тёплое течение,暖流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난류 (날ː류)

🗣️ 난류 (暖流/煖流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)