🌟 구내전화 (構內電話)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구내전화 (
구내전화
)
🌷 ㄱㄴㅈㅎ: Initial sound 구내전화
-
ㄱㄴㅈㅎ (
구내전화
)
: 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau. -
ㄱㄴㅈㅎ (
기념주화
)
: 국가적으로 큰 행사를 기념하기 위하여 특별히 만든 동전.
Danh từ
🌏 TIỀN XU KỶ NIỆM: Tiền xu được tạo ra một cách đặc biệt để kỷ niệm một chương trình mang tầm quốc gia.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92)