🌟 구내전화 (構內電話)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구내전화 (
구내전화
)
🌷 ㄱㄴㅈㅎ: Initial sound 구내전화
-
ㄱㄴㅈㅎ (
구내전화
)
: 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau. -
ㄱㄴㅈㅎ (
기념주화
)
: 국가적으로 큰 행사를 기념하기 위하여 특별히 만든 동전.
Danh từ
🌏 TIỀN XU KỶ NIỆM: Tiền xu được tạo ra một cách đặc biệt để kỷ niệm một chương trình mang tầm quốc gia.
• Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4)