🌟 구내전화 (構內電話)

Danh từ  

1. 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.

1. ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구내전화 서비스.
    Onsite telephone service.
  • 구내전화 전화번호부.
    The phone book of the extension.
  • 구내전화를 쓰다.
    Use the extension.
  • 구내전화를 이용하다.
    Use a local telephone.
  • 구내전화로 연결하다.
    Connect to the extension.
  • 구내전화로 전화하다.
    Call at the extension.
  • 갑자기 정전이 돼서 구내전화로 경비실에 연락을 했다.
    There was a sudden power outage and i called the security office on the extension.
  • 김 대리는 구내전화를 사적으로 쓰다가 부장님에게 걸려서 혼이 났다.
    Assistant manager kim was scolded when he was caught by the manager for using the extension telephone privately.
  • 제가 영업부에 가서 알아보고 오겠습니다.
    I'll go to the sales department and find out.
    그럴 필요 없이 구내전화로 연락해서 알아보게.
    You don't have to, just call the extension and find out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구내전화 (구내전화)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4)