🌷 Initial sound: ㄱㄴㅈㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
구내전화
(構內電話)
:
회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau.
•
기념주화
(紀念鑄貨)
:
국가적으로 큰 행사를 기념하기 위하여 특별히 만든 동전.
Danh từ
🌏 TIỀN XU KỶ NIỆM: Tiền xu được tạo ra một cách đặc biệt để kỷ niệm một chương trình mang tầm quốc gia.
• Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86)