🌟 이용하다 (利用 하다)

Động từ  

1. 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 쓰다.

1. SỬ DỤNG, TẬN DỤNG: Dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이용한 기술.
    Techniques used.
  • 도구를 이용하다.
    Use tools.
  • 에너지를 이용하다.
    Harness energy.
  • 자원을 이용하다.
    Use resources.
  • 지하철을 이용하다.
    Take the subway.
  • 수단으로 이용하다.
    Use as a means.
  • 우리 마을은 태양열을 이용해 전기 에너지를 생산한다.
    Our village uses solar heat to generate electrical energy.
  • 그 회사에서는 특허 기술을 이용해 신제품을 개발하고 있다.
    The company is developing new products using patented technology.
  • 출퇴근 시간마다 차가 너무 막히지 않니?
    Isn't the traffic too heavy during rush hour?
    그래서 난 지하철을 이용해.
    So i use the subway.

2. 다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰다.

2. LỢI DỤNG: Dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이용한 친구.
    A friend who used.
  • 동료를 이용하다.
    Use a colleague.
  • 약점을 이용하다.
    Take advantage of weakness.
  • 수단으로 이용하다.
    Used as a means.
  • 악랄하게 이용하다.
    Use viciously.
  • 지수는 좋은 머리를 이용해 다른 사람을 곧잘 속인다.
    Jisoo often uses her good head to deceive others.
  • 핵 에너지를 전쟁을 위한 무기 개발에 이용해 온 결과 수많은 핵무기가 등장하였다.
    The use of nuclear energy to develop weapons for war has resulted in numerous nuclear weapons.
  • 너는 친구랍시고 늘 나를 이용해 먹는 것 같아.
    You're like a friend and you always seem to take advantage of me.
    부탁 좀 했다고 그렇게 말을 하다니, 정말 서운하다.
    I'm so sorry to hear you say that for a favor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용하다 (이ː용하다)
📚 Từ phái sinh: 이용(利用): 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀., 다른 사람이나 대상을 자신…


🗣️ 이용하다 (利用 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 이용하다 (利用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11)