🌟 촉각 (觸覺)

  Danh từ  

1. 사물이 피부에 닿아서 느껴지는 감각.

1. XÚC GIÁC: Cảm giác được cảm nhận khi sự vật chạm vào da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손끝의 촉각.
    Touch of the fingertips.
  • Google translate 기분 좋은 촉각.
    Pleasant touch.
  • Google translate 싸늘한 촉각.
    Cold touch.
  • Google translate 촉각이 발달하다.
    Touch developed.
  • Google translate 촉각을 이용하다.
    Use tactile sense.
  • Google translate 나는 잠결에 느껴지는 기분 좋은 촉각에 편안하게 잠을 잘 수 있었다.
    I could sleep comfortably with the pleasant touch i felt in my sleep.
  • Google translate 학생들은 눈을 가린 채로 오로지 손끝의 촉각만 이용해서 책을 읽고 있었다.
    Students, blindfolded, were reading using only the touch of their fingertips.
  • Google translate 비록 어두워서 눈에 보이는 것이 거의 없어도 촉각을 이용하면 빠져나갈 수 있을 거야.
    Even though it's dark and there's very little visible, you can get out of it with tactile touch.
    Google translate 그래도 너무 위험해. 그냥 여기에서 날이 밝고 구조되기를 기다리자.
    It's still too dangerous. let's just wait here for the day to be bright and rescued.

촉각: sense of touch; tactile sensation,しょっかく【触覚】,tact,tacto,حاسّة اللمس,хүрэлцэх мэдрэхүй,xúc giác,ความรู้สึกสัมผัส,indera perasa,осязание,触觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉각 (촉깍) 촉각이 (촉까기) 촉각도 (촉깍또) 촉각만 (촉깡만)
📚 thể loại: Cảm giác   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 촉각 (觸覺) @ Giải nghĩa

🗣️ 촉각 (觸覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)