🌟 유휴지 (遊休地)

Danh từ  

1. 사용하지 않고 그대로 남겨 둔 땅.

1. ĐẤT ĐỂ KHÔNG, ĐẤT BỎ KHÔNG, ĐẤT HOANG, ĐẤT TRỐNG: Đất không được sử dụng mà cứ để đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유휴지를 개발하다.
    Develop idle land.
  • Google translate 유휴지를 경작하다.
    Cultivate idle land.
  • Google translate 유휴지를 매각하다.
    Sell off idle land.
  • Google translate 유휴지를 이용하다.
    Use idle land.
  • Google translate 유휴지로 남겨 두다.
    Leave as idle land.
  • Google translate 유휴지였던 곳에 공원이 조성되어 많은 시민들이 이용할 수 있게 되었다.
    A park was built in an idle area, making it available to many citizens.
  • Google translate 정부는 유휴지로 된 땅을 농민들에게 빌려주어 활용하는 방안을 제안하였다.
    The government proposed lending idle land to farmers for use.
  • Google translate 우리 동네는 주차 공간이 너무 부족해.
    My neighborhood's running out of parking space.
    Google translate 맞아, 동사무소 앞에 있는 유휴지를 활용하면 좋을 텐데.
    That's right, i wish we could use the idle land in front of the office.

유휴지: unused land; abandoned land,ゆうきゅうち【遊休地】,terre abandonnée, terre inutilisée, terrain inutilisé, terre en friche,tierra en desuso, terreno desaprovechado,أرض خالية/أرض متروكة/ أرض معطلة,эзэнгүй газар, орхигдсон газар,đất để không, đất bỏ không, đất hoang, đất trống,ผืนดินถูกปล่อยร้าง,lahan ditinggalkan,незадействованная земля,闲置土地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유휴지 (유휴지)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)