🌟 약혼자 (約婚者)

☆☆   Danh từ  

1. 결혼을 하기로 약속한 사람.

1. NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약혼자가 되다.
    Become a fiancé.
  • Google translate 약혼자가 있다.
    I have a fiance.
  • Google translate 약혼자를 소개하다.
    Introduce one's fiancée.
  • Google translate 약혼자와 헤어지다.
    Break up with your fiance.
  • Google translate 저는 약혼자가 있어 당신의 고백을 받아들일 수 없습니다.
    I can't accept your confession because i have a fiance.
  • Google translate 되도록이면 약혼자의 가족과도 친하게 지내려고 노력해 봐.
    Try to be as close to your fiance's family as possible.
  • Google translate 약혼자는 어떤 사람이야?
    What's your fiance like?
    Google translate 그냥 착하고 좋은 사람이야.
    He's just nice and nice.

약혼자: fiance; fiancee; the engaged person,こんやくしゃ【婚約者】。フィアンセ,fiancé,novio, prometido,خاطب,сүйт бүсгүй(залуу.), сүй тавьсан хүн,người đã đính hôn,คู่หมั้น,tunangan,жених; невеста,订婚对象,未婚夫,未婚妻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약혼자 (야콘자)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Tình yêu và hôn nhân  

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11)