🌟 약혼자 (約婚者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약혼자 (
야콘자
)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình Tình yêu và hôn nhân
🌷 ㅇㅎㅈ: Initial sound 약혼자
-
ㅇㅎㅈ (
여행지
)
: 여행하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch. -
ㅇㅎㅈ (
우회전
)
: 차 등이 오른쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải. -
ㅇㅎㅈ (
약혼자
)
: 결혼을 하기로 약속한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÃ ĐÍNH HÔN: Người đã hứa hôn. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC VỀ HÌNH DÁNG BÊN NGOÀI: Tính liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
우호적
)
: 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau. -
ㅇㅎㅈ (
영화제
)
: 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사.
☆
Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn. -
ㅇㅎㅈ (
외향적
)
: 바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅇㅎㅈ (
외형적
)
: 사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật. -
ㅇㅎㅈ (
의학적
)
: 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.
• Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11)