🌟 내선 (內線)

Danh từ  

1. 관청이나 회사 등의 기관에서 내부의 사람들끼리 연락하기 위한 전화선.

1. MẠNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Mạng điện thoại dành riêng cho những người trong nội bộ của một cơ quan hay một công ty liên lạc với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내선 번호.
    Extension number.
  • Google translate 내선 전화기.
    Extension telephone.
  • Google translate 내선 통화.
    Extension call.
  • Google translate 내선이 깔려 있다.
    The extension is laid.
  • Google translate 내선을 이용하다.
    Use the extension.
  • Google translate 내선으로 전화하다.
    Call by extension.
  • Google translate 내선으로 통화하다.
    Call by extension.
  • Google translate 나는 그의 사무실 내선 번호로 전화를 걸었다.
    I dialed his office extension.
  • Google translate 부장님은 내선 전화를 걸어 자기 사무실로 잠깐 오라고 말씀하셨다.
    The manager made an extension call and told him to come to his office for a moment.
  • Google translate 선생님 연구실 내선 번호가 뭐지?
    What's your lab extension number?
    Google translate 선생님 아까 외출하셨으니까 휴대폰으로 전화해 봐.
    Sir, you're out earlier, so call me on your cell phone.
Từ tham khảo 외선(外線): 관청이나 회사 등에서 외부로 통하는 전화.

내선: extension line,ないせん【内線】,ligne intérieure, poste, ligne interne,extensión,تليفون داخلي (موصول بالخطّ الأصليّ),дотуур утас, дотуур шугам,mạng điện thoại nội bộ,สายภายใน,jalur internal, jalur dalam,внутренняя (телефонная) линия,内线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내선 (내ː선)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)