🌟 횟가루 (灰 가루)

Danh từ  

1. 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.

1. VÔI BỘT: Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횟가루를 녹이다.
    Dissolve raw fish powder.
  • Google translate 횟가루를 뿌리다.
    Sprinkle raw fish powder.
  • Google translate 횟가루를 이용하다.
    Use raw fish powder.
  • Google translate 횟가루를 풀다.
    Loosen raw fish powder.
  • Google translate 옛날 사람들이 횟가루를 발라서 만든 집은 통풍이 잘 되었다.
    The house made by the people of the old days with raw fish powder was well ventilated.
  • Google translate 화단의 식물은 횟가루를 뒤집어 쓴 것처럼 줄기와 잎이 흰색이었다.
    Plants in the flower bed were white in stems and leaves, as if covered with raw fish powder.
  • Google translate 학생들은 배구 시합을 하기 전에 운동장에 횟가루를 뿌려 선을 그었다.
    The students drew a line on the playground before the volleyball match.
  • Google translate 강물이 횟가루를 풀어 놓은 것처럼 뿌옇네?
    The river is as cloudy as raw fish powder.
    Google translate 그러게. 여기서 수영하지 않는 게 좋겠어.
    Yeah. i'd rather not swim here.

횟가루: lime powder,せっかいふん【石灰粉】,poudre de chaux, chaux en poudre,cal en polvo,مسحوق الكلس,нунтаг шохой,vôi bột,ผงปูน,bubuk kapur, kapur bubuk,известковый порошок,石灰粉,白灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횟가루 (회까루) 횟가루 (휃까루)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197)