ㅎㄱㄹ (
항공료
)
: 비행기 등을 이용할 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay...
ㅎㄱㄹ (
항공로
)
: 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG: Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn.
ㅎㄱㄹ (
함구령
)
: 어떤 내용을 말하지 말라는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH CẤM KHẨU: Mệnh lệnh yêu cầu không nói gì về nội dung nào đó.
ㅎㄱㄹ (
회고록
)
: 지나간 일을 돌이켜 생각하며 적은 기록.
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ HỒI TƯỞNG: Bản ghi lại những suy nghĩ về những việc đã qua.
ㅎㄱㄹ (
한겨레
)
: 큰 겨레라는 뜻으로, 우리 겨레.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc chúng ta, với ý nghĩa là dân tộc lớn.
ㅎㄱㄹ (
한가락
)
: 어떤 방면에서 꽤 훌륭한 재주나 솜씨.
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Tài năng hay năng khiếu khá giỏi về phương diện nào đó.
ㅎㄱㄹ (
해거름
)
: 해가 서쪽으로 넘어가는 일. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Việc mặt trời lặn về hướng tây. Hoặc lúc như vậy.
ㅎㄱㄹ (
횟가루
)
: 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.
Danh từ
🌏 VÔI BỘT: Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng.
ㅎㄱㄹ (
헝가리
)
: 동부 유럽에 있는 나라. 공업이 발달했으며, 주요 생산물은 밀, 옥수수 등이다. 주요 언어는 헝가리어이고 수도는 부다페스트이다.
Danh từ
🌏 HUNGARY: Nước nằm ở Đông Âu. Công nghiệp phát triển, sản vật chủ yếu là lúa mạch, ngô. Ngôn ngữ chính là tiếng Hungary và thủ đô là Budapest.
ㅎㄱㄹ (
해거리
)
: 한 해를 거름. 또는 그런 간격.
Danh từ
🌏 CÁCH NĂM: Khoảng cách một năm. Hoặc giãn cách như vậy.
ㅎㄱㄹ (
헹가래
)
: 여러 사람이 한 사람의 몸을 번쩍 들어 위로 던져 올렸다 받았다 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TUNG HỨNG: Việc một số người nâng bổng cơ thể của một người đưa lên và ném lên cao rồi đón lấy.