🌟 한겨레

Danh từ  

1. 큰 겨레라는 뜻으로, 우리 겨레.

1. DÂN TỘC TA: Dân tộc chúng ta, với ý nghĩa là dân tộc lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한겨레의 후손.
    Descendants of the hankyoreh.
  • Google translate 한겨레를 이루다.
    To form a hankyoreh.
  • Google translate 선생께서는 한겨레의 자주와 독립을 위해 목숨을 바치신 분이다.
    You have given your life for the independence and independence of the hankyoreh.
  • Google translate 할아버지께서는 하루빨리 통일이 되어 한겨레가 함께 모여 살기를 소망하셨다.
    Grandfather hoped that the unification would be achieved as soon as possible and that the hankyoreh would live together.
  • Google translate 미래를 책임질 젊은이들은 앞으로 한겨레가 나아갈 길에 대하여 생각해야 한다.
    Young people responsible for the future should think about the way forward for the hankyoreh.
  • Google translate 우리말이야말로 한겨레의 얼이 담겨 있는 소중한 문화지.
    Our language is a precious cultural place with the spirit of the hankyoreh.
    Google translate 맞아, 우리는 우리말을 잘 지켜 나가야 돼.
    That's right, we have to stick to our language.

한겨레: Korean race; our compatriots,ハンギョレ,les coréens, notre peuple,gran pueblo,أُمّة,нэг үндэстэн,dân tộc ta,พี่น้องร่วมชาติอันยิ่งใหญ่, ชนชาติอันยิ่งใหญ่,satu bangsa, bangsa kita,,韩民族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한겨레 (한겨레)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Luật (42)