🌟 헹가래

Danh từ  

1. 여러 사람이 한 사람의 몸을 번쩍 들어 위로 던져 올렸다 받았다 하는 일.

1. VIỆC TUNG HỨNG: Việc một số người nâng bổng cơ thể của một người đưa lên và ném lên cao rồi đón lấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축하 헹가래.
    They said to rinse the celebration.
  • Google translate 헹가래를 받다.
    Receive rins.
  • Google translate 헹가래를 시키다.
    Rinse the rinse.
  • Google translate 헹가래를 치다.
    Rinse.
  • Google translate 헹가래를 태우다.
    Burn rinses.
  • Google translate 그들은 헹가래를 하는 척 하다 친구를 바닷물에 빠뜨렸다.
    They pretended to rinse it and dropped their friend into the sea.
  • Google translate 우승이 확정되자 선수들은 감독을 들어 헹가래를 쳤다.
    When the championship was confirmed, the players picked up the coach and rinsed him.
  • Google translate 학생들이 유독 체육을 열심히 하는 것 같아요.
    Looks like the students are especially keen on physical education.
    Google translate 체육 선생님이 수업 태도가 안 좋은 학생에게 헹가래를 시킨대요.
    The physical education teacher tells a student with a bad attitude to rinse his class.

헹가래: tossing into the air; lifting high,どうあげ【胴上げ】,porter quelqu'un en triomphe,empujón,قذف لأعلى,дээш шидэх,việc tung hứng,การโยนตัวขึ้น, การโยนตัวขึ้นแล้วรับ, การโยนคนขึ้นสูงแล้วรับ,melempar-lemparkan, melambung-lambungkan, mengangkat-angkat,подбрасывание в воздух,抛举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헹가래 (헹가래)

📚 Annotation: 기쁘고 좋은 일이 있는 사람을 축하할 때 한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52)