🌟 홈뱅킹 (home banking)
Danh từ
🌷 ㅎㅂㅋ: Initial sound 홈뱅킹
-
ㅎㅂㅋ (
홈뱅킹
)
: 집에서 컴퓨터로 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG TẠI NHÀ, DỊCH VỤ NGÂN HÀNG TẠI NHÀ: Việc thực hiện dịch vụ ngân hàng tại nhà thông qua máy vi tính. Hoặc dịch vụ như vậy.
• Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)